Ung thư vú là một căn bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ người phụ nữ nào. Ngoài việc ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, nó còn tác động đến sức khỏe tinh thần. Hiện nay, đã có những tiến bộ đáng kể trong điều trị ung thư vú. Hiểu rõ về căn bệnh và chọn phương pháp điều trị phù hợp ngay từ giai đoạn đầu có thể tăng cơ hội điều trị thành công và phục hồi.
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là một loại ung thư bắt đầu từ các tế bào của vú. Nó có thể xảy ra ở cả nam và nữ, mặc dù nó phổ biến hơn nhiều ở phụ nữ. Có nhiều loại ung thư vú khác nhau. Ung thư biểu mô ống xâm nhập là loại ung thư vú phổ biến nhất (70-80%), tiếp theo là ung thư biểu mô thùy xâm nhập (8%), ung thư biểu mô ống/thân hỗn hợp (7%) và các loại khác (dưới 5%). Các tế bào ung thư có thể lây lan bằng cách tách ra khỏi khối u ban đầu và xâm nhập vào các mạch máu hoặc mạch bạch huyết, phân nhánh thành các mô trên khắp cơ thể. Phát hiện sớm thông qua các kỹ thuật sàng lọc là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót.Nguyên nhân gây ung thư vú
Nguyên nhân chính xác của ung thư vú vẫn chưa được biết, nhưng một số yếu tố nguy cơ nhất định đã được xác định. Chúng bao gồm:- Di truyền học: Đột biến gen di truyền như BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Các yếu tố nội tiết tố: Nồng độ estrogen tăng, như đã thấy trong kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn và liệu pháp thay thế hormone, có thể làm tăng nguy cơ.
- Tiền sử gia đình: Có người thân bị ung thư vú có thể làm tăng nguy cơ của một cá nhân.
- Tuổi tác: Nguy cơ ung thư vú tăng theo tuổi tác. Ở nhóm tuổi từ 30 đến 39 tuổi, nguy cơ ung thư vú là 0,44%. Nguy cơ ung thư vú tăng lên 3,5% ở nhóm tuổi từ 60 tuổi trở lên.
- Các yếu tố lối sống: Các yếu tố như tiêu thụ rượu, béo phì và thiếu hoạt động thể chất có thể góp phần vào nguy cơ.
Các triệu chứng của ung thư vú
Thông thường, các dấu hiệu và triệu chứng không phải do ung thư, nhưng bất cứ khi nào phát hiện ra sự bất thường, bạn nên được kiểm tra bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Các triệu chứng phổ biến của ung thư vú bao gồm:- Khối u ở vú hoặc nách: Một khối u cứng hoặc khối u thường là dấu hiệu đầu tiên của ung thư vú.
- Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú: Sưng không rõ nguyên nhân đặc biệt là nếu chỉ ở một bên, biến dạng hoặc bất đối xứng của vú
- Thay đổi da: Chẳng hạn như đỏ, lúm đồng tiền, nhăn nheo của da vú hoặc thay đổi kết cấu da (một số người mô tả điều này tương tự như kết cấu của vỏ cam)
- Thay đổi núm vú: Núm vú đảo ngược, tiết dịch, hoặc trở nên có vảy, đỏ hoặc sưng hoặc có thể có các đường gờ hoặc rỗ giống như vỏ cam
- Đau: Mặc dù ung thư vú thường không gây đau ở giai đoạn đầu, một số người có thể bị đau vú hoặc núm vú.
Chẩn đoán ung thư vú
Việc phát hiện sớm làm tăng đáng kể cơ hội điều trị thành công ung thư vú. Chẩn đoán thường liên quan đến:- Sàng lọc ung thư vú: Có thể phát hiện ung thư trước khi các dấu hiệu hoặc triệu chứng phát triển. Nó có thể giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm nhất và có thể điều trị tốt nhất. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khi ung thư vú được phát hiện ở giai đoạn cục bộ (sớm), tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm là 99%.
- Chụp nhũ ảnh: Chụp X-quang vú để phát hiện những bất thường
- Siêu âm: Sóng âm thanh được sử dụng để tạo ra hình ảnh mô vú.
- MRI: Để đánh giá kích thước và vị trí cụ thể bên trong vú.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô vú để kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem có ung thư hay không.
Điều trị ung thư vú
Điều trị ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại và giai đoạn của ung thư. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:- Phẫu thuật: Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị chính cho ung thư vú và thường liên quan đến việc loại bỏ khối u và mô xung quanh. Có nhiều lựa chọn phẫu thuật khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn và đặc điểm của bệnh ung thư như cắt bỏ khối u, cắt bỏ vú hoặc sinh thiết hạch bạch huyết.
- Xạ trị: Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát. Xạ trị cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc trong trường hợp không thể phẫu thuật.
- Hóa trị: Hóa trị được khuyến nghị vì nhiều lý do khác nhau trong điều trị ung thư vú, bao gồm:
- Thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật (hóa trị liệu neoadjuvant)
- Tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại sau phẫu thuật (hóa trị liệu bổ trợ)
- Điều trị ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể (ung thư vú di căn)
Vì thuốc hóa trị có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, chúng cũng có thể làm hỏng các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là những tế bào phân chia nhanh chóng. Các tác dụng phụ có thể bao gồm rụng tóc, thay đổi da và móng tay, loét miệng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, tiêu chảy hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm khả năng miễn dịch. Những tác dụng phụ này thường xảy ra trong giai đoạn đầu của hóa trị và thường cải thiện trong thời gian nghỉ giữa các lần điều trị.
- Liệu pháp hormone: Liệu pháp hormone chủ yếu được sử dụng trong các bệnh ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, trong đó các tế bào ung thư có các thụ thể phản ứng với estrogen (ER+) hoặc progesterone (PR+) hoặc cả hai (ER/PR+). Các liệu pháp hormone phổ biến bao gồm:
- Bộ điều biến thụ thể estrogen chọn lọc (SERMs)
Nhìn chung, tác dụng phụ của tamoxifen ít hơn hóa trị liệu. Nó tương tự như một số triệu chứng của thời kỳ mãn kinh như bốc hỏa, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
- Thuốc ức chế aromatase (AIs) Thuốc ức chế aromatase là loại thuốc làm giảm sản xuất estradiol trong cơ thể. Chúng thường được kê đơn cho phụ nữ sau mãn kinh nhưng có thể được sử dụng kết hợp với các liệu pháp ức chế buồng trứng hoặc cắt bỏ cho phụ nữ tiền mãn kinh. Anastrozole, exemestane và letrozole là những ví dụ về chất ức chế aromatase. Những loại thuốc này thường được dùng hàng ngày trong 5-10 năm. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm bốc hỏa, buồn nôn, nôn mửa và đau xương hoặc khớp.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại điều trị ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư vú theo những cách cụ thể. Nó thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác và đặc biệt hiệu quả trong điều trị ung thư vú dương tính với HER2, sản xuất quá mức một loại protein gọi là HER2 kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Có sẵn ở cả dạng tiêm (như Trastuzumab, Pertuzumab và T-DM1) và dạng viên nén (như Lapatinib).
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và tấn công các tế bào ung thư. Mặc dù vẫn còn tương đối mới trong điều trị ung thư vú, nhưng liệu pháp miễn dịch đặc biệt có trong ung thư vú âm tính ba, thiếu thụ thể hormone và protein HER2. Ví dụ như Dostarlimab và Pembrolizumab.
Tóm lại, ung thư vú là một căn bệnh phức tạp đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện để điều trị. Điều cần thiết là tham khảo ý kiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xác định kế hoạch điều trị phù hợp nhất dựa trên hoàn cảnh và sở thích cá nhân. Phát hiện sớm và điều trị cá nhân là chìa khóa để cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng bởi ung thư vú.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể:
Hotline: +(84) 085-775-1666