Tìm hiểu về tổn thương dưới biểu mô đường tiêu hóa

Tìm hiểu về tổn thương dưới biểu mô đường tiêu hóa

Tổn thương dưới biểu mô đường tiêu hóa (SEL) là một cấu trúc dạng khối hoặc dạng khối nhô vào lòng dạ dày (GI), phát sinh từ các lớp bên dưới niêm mạc của thành đường tiêu hóa. Phải làm gì khi bác sĩ của bạn tìm thấy SELs?

Những tổn thương này cũng có thể là kết quả của việc chèn ép bên ngoài, đôi khi bắt chước SEL trong khi kiểm tra nội soi. Trước đây được gọi là "dưới niêm mạc", sự phân loại đã phát triển với sự ra đời của siêu âm nội soi (EUS), cho phép phân biệt chính xác các lớp thành đường tiêu hóa.


Các loại và triệu chứng của SELs

SEL có thể được phân loại là không ung thư, tân sinh lành tính, tân sinh có tiềm năng ác tính hoặc ác tính hoàn toàn. Các SEL nhỏ thường được phát hiện tình cờ và thường không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, các SEL lớn hơn có thể dẫn đến những khó khăn như khó nuốt, chảy máu hoặc thiếu máu mãn tính. Chẩn đoán SEL rất phức tạp vì chúng bắt nguồn từ bên dưới niêm mạc, làm cho sinh thiết niêm mạc đơn giản không đầy đủ. Việc sử dụng EUS, được bổ sung bằng cách lấy mẫu có hướng dẫn của EUS, giúp tăng cường đáng kể độ chính xác chẩn đoán.


Siêu âm nội soi (EUS) là gì?

Siêu âm nội soi (EUS) là một quy trình chẩn đoán quan trọng tích hợp nội soi với công nghệ siêu âm để tạo ra hình ảnh chi tiết về đường tiêu hóa và các cơ quan lân cận. Đây là cách nó hoạt động:

  • Sử dụng ống nội soi: Một ống linh hoạt được trang bị máy ảnh và đầu dò siêu âm được đưa nhẹ nhàng qua miệng hoặc trực tràng.
  • Chụp ảnh: Sóng âm thanh phát ra từ đầu dò siêu âm tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao của các cấu trúc bên trong.
  • Xác định các vấn đề: EUS xác định hiệu quả các khối u, u nang, sỏi và các bất thường khác trong hệ tiêu hóa.
  • Điều trị thuận lợi: Ngoài chẩn đoán, EUS tạo điều kiện cho các can thiệp điều trị như dẫn lưu u nang hoặc tiêm nhắm mục tiêu để giảm đau.
EUS đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các tình trạng như ung thư, viêm tụy, bệnh túi mật và SEL, hướng dẫn các chiến lược điều trị chính xác.

Các khái niệm và khuyến nghị chính cho quản lý SEL

  1. SELs có triệu chứng và chảy máu đường tiêu hóa:
    • Phẫu thuật hoặc nội soi được khuyến nghị cho các SEL có triệu chứng hoặc những người chảy máu đường tiêu hóa, bất kể kích thước. Các trường hợp ngoại lệ bao gồm các khối u mô đệm đường tiêu hóa lớn (GISTs), trong đó xác nhận mô là cần thiết để lập kế hoạch điều trị bổ trợ mới.
  2. Chẩn đoán với EUS:
    • EUS đại diện cho tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán SEL, đặc biệt là các khối u không nhiễm mỡ (mô không béo), vượt qua các phương pháp truyền thống như nội soi tiêu chuẩn, chụp CT, siêu âm bụng hoặc MRI.
  3. Hình ảnh tăng cường độ tương phản:
    • Trong trường hợp EUS không có sẵn, hình ảnh tăng cường độ tương phản được khuyến nghị, tập trung vào việc giới thiệu đến các trung tâm được trang bị các bác sĩ nội soi thành thạo và các bác sĩ nội soi nâng cao.
  4. Thu nhận mô:
    • Thu nhận mô có hướng dẫn của EUS được ủng hộ để tăng cường độ chính xác chẩn đoán, đặc biệt là đối với các SEL không nhiễm mỡ rắn.
  5. Giám sát và Điều trị:
    • Những bệnh nhân thiếu chẩn đoán mô xác định hoặc không trải qua phẫu thuật cắt bỏ nên đăng ký vào các chương trình giám sát, ngoại trừ trường hợp bản chất lành tính được thiết lập một cách tự tin.
  6. Quản lý các SEL nhỏ:
    • Cách tiếp cận với các SEL nhỏ nên được cá nhân hóa dựa trên vị trí, khả năng tiếp cận để lấy mẫu, tiền sử bệnh nhân và phân tích rủi ro-lợi ích của việc giám sát so với cắt bỏ nội soi ban đầu.
  7. Khuyến nghị điều trị:
    • Các kỹ thuật như cắt bỏ nội soi đường hầm dưới niêm mạc (STER), cắt bỏ toàn bộ độ dày thông qua thiết bị cắt bỏ độ dày hoặc cắt bỏ bằng phẫu thuật được khuyến nghị cho các SEL liên quan đến lớp cơ.
    • Phẫu thuật cắt bỏ được khuyến cáo cho các GIST dạ dày lớn hơn 2 cm và tất cả các GIST không phải dạ dày do khả năng ác tính của chúng.
    • Cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR) và cắt bỏ dưới niêm mạc nội soi (ESD) phù hợp để quản lý các khối u thần kinh nội tiết dạ dày loại 1 (gNETs).
  8. Những cân nhắc đặc biệt:
    • ESD được ưu tiên cho các gNET loại 3 cấp thấp, nhỏ mà không có sự tham gia của hạch bạch huyết.
    • Đối với các khối u thần kinh nội tiết trực tràng nhỏ, cấp thấp, các liệu pháp nội soi cụ thể có thể không được khuyến cáo.

Tầm quan trọng của các nhóm chuyên gia đa ngành

Đạt được kết quả tối ưu cho quản lý SEL đòi hỏi phải điều trị tại các trung tâm y tế lớn, khối lượng lớn được trang bị các nhóm đa ngành. Các nhóm này thường bao gồm các chuyên gia thành thạo về nội soi nâng cao, X quang, ung thư, ung thư phẫu thuật và bệnh lý đường tiêu hóa, đảm bảo chăm sóc toàn diện và chẩn đoán chính xác.


Kết luận

Khi phải đối mặt với chẩn đoán tổn thương dưới biểu mô đường tiêu hóa, việc tìm kiếm sự chăm sóc tại một cơ sở y tế được trang bị tốt với chuyên môn chuyên môn đảm bảo kết quả điều trị vượt trội. Các công cụ chẩn đoán tiên tiến như siêu âm nội soi và các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại cho phép chẩn đoán chính xác và quản lý hiệu quả, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn một cơ sở có khả năng tiên tiến và các nhóm đa ngành.

Tin liên quan

Hướng dẫn mới về Viêm tụy cấp dành cho bệnh nhân
Hướng dẫn mới về Viêm tụy cấp dành cho bệnh nhân

Năm nay, Học viện Tiêu hóa Hoa Kỳ (ACG) đã công bố hướng dẫn mới dành cho bệnh nhân bị viêm tụy cấp (AP). Hướng dẫn này tóm tắt các hướng dẫn này để giúp bạn hiểu được tiêu chuẩn chăm sóc.

Đọc thêm >
Điều hướng thực quản Barrett: Những hiểu biết quan trọng để sàng lọc và giám sát hiệu quả
Điều hướng thực quản Barrett: Những hiểu biết quan trọng để sàng lọc và giám sát hiệu quả

Thực quản Barrett (BE) là tình trạng niêm mạc bình thường của thực quản bị thay thế bằng mô tương tự như ruột, thường là do tiếp xúc lâu dài với axit dạ dày.

Đọc thêm >
Đảm bảo chất lượng cao nội soi trên: Những điều cần biết
Đảm bảo chất lượng cao nội soi trên: Những điều cần biết

Nội soi trên, một thủ thuật thường được thực hiện để chẩn đoán và điều trị các tình trạng đường tiêu hóa khác nhau, gần đây đã được cập nhật với các hướng dẫn mới từ Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AGA).

Đọc thêm >