Bà mẹ mang thai cần bổ sung vitamin và khoáng chất nhiều hơn so với người bình thường, vì điều này giúp nuôi dưỡng cả mẹ và thai nhi. Nếu không nhận đủ vitamin và khoáng chất, có thể gây hại trực tiếp cho thai nhi.
Các vitamin và khoáng chất mà mẹ bầu cần nhận bao gồm:
Sắt rất cần thiết trong thời kỳ mang thai vì sắt là thành phần của hemoglobin, có trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đến các tế bào của cả mẹ và thai nhi. Thai nhi sẽ lấy sắt trong máu của mẹ để tạo ra hồng cầu của mình và chuẩn bị cho việc mất máu trong lúc sinh. Mẹ bầu nên nhận khoảng 60 mg sắt mỗi ngày. Bác sĩ sẽ khuyên dùng sắt dưới dạng thuốc bổ máu và kết hợp với chế độ ăn uống phong phú. Các thực phẩm giàu sắt bao gồm gan, vừng, mận khô, thịt đỏ, rau chân vịt, lòng đỏ trứng, đậu hà lan, đậu đỏ và rong biển. Tuy nhiên, việc bổ sung sắt có thể gây buồn nôn, đặc biệt trong 4 tháng đầu của thai kỳ, và việc hấp thụ sắt có thể bị cản trở bởi canxi và magie. Do đó, không nên dùng sắt cùng lúc với thuốc giảm acid dạ dày như Antacid. Nếu mẹ bầu có mức hemoglobin thấp, có thể bị thiếu máu và dễ bị choáng trong quá trình sinh, ngay cả khi mất máu không nhiều, điều này có thể dẫn đến thai nhi nhẹ cân, sinh non và tăng nguy cơ tử vong cho cả mẹ và bé.
I-ốt là chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi từ trong bụng mẹ, giúp giảm nguy cơ não không phát triển, trí tuệ thấp và bướu cổ. Mẹ bầu cần bổ sung đủ i-ốt vì tuyến giáp sẽ hoạt động nhiều hơn sau 2-3 tháng mang thai. Lượng i-ốt cần thiết là 175 mcg/ngày, thường có thể được bổ sung từ hải sản và muối biển. Tuy nhiên, không nên tiêu thụ quá nhiều, vì nếu ăn hải sản hoặc rong biển quá mức, có thể ức chế hoạt động của tuyến giáp thai nhi, gây bướu cổ và các vấn đề về trí tuệ.
Canxi giúp xây dựng xương và răng cho thai nhi. Việc bổ sung canxi đủ giúp duy trì mật độ xương cho mẹ và giảm các triệu chứng như chuột rút. Nếu mẹ bầu không đủ canxi, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương của mẹ để cung cấp cho thai nhi, điều này có thể dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ cao huyết áp trong thai kỳ (tiền sản giật). Lượng canxi cần thiết là 1,500 mg/ngày, tương đương với khoảng 4 hộp sữa bò. Thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, sữa chua, tôm khô, vừng, rau xanh, đậu phụ, cá mòi... Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều canxi, có thể gây ra vấn đề tiêu hóa và đau bụng.
Axit folic hoặc folate rất quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và não, giúp tạo hồng cầu và phát triển tế bào. Nếu không đủ folate trước và trong thai kỳ, có thể gây thiếu máu cho mẹ và tăng nguy cơ dị tật cho thai nhi. Lượng folate cần thiết là khoảng 550 mcg/ngày. Thường thì bác sĩ sẽ chỉ định bổ sung folate trong suốt thai kỳ, và các phụ nữ lên kế hoạch mang thai nên bắt đầu bổ sung folate từ 1 tháng trước khi mang thai cho đến 3 tháng đầu của thai kỳ.
Kẽm giúp điều chỉnh hoạt động của các tế bào và sửa chữa các tổn thương, đặc biệt là trên da. Mẹ bầu nên bổ sung khoảng 15 mg kẽm/ngày, thường có thể đủ từ chế độ ăn uống hàng ngày.
Vitamin A có tác dụng hỗ trợ sự phát triển và phát triển của các hệ thống trong thai nhi, như hệ thần kinh, tim, phổi, thận, mắt và hệ miễn dịch. Lượng vitamin A cần thiết là 800 IU/ngày. Tuy nhiên, nếu dùng quá 10,000 IU/ngày, đặc biệt trong 7 tuần đầu của thai kỳ, có thể gây ra dị tật cho thai nhi.
Vitamin C giúp củng cố nhau thai và giảm nguy cơ dị ứng, đồng thời tăng cường miễn dịch. Lượng vitamin C cần thiết trong thai kỳ là 70 mg/ngày, có thể đạt được từ chế độ ăn uống thông thường.
Năng lượng và protein rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi và phục hồi sức khỏe của mẹ. Mẹ bầu nên tăng khoảng 10-15 kg trong suốt thai kỳ, tương ứng với cân nặng của thai nhi, nhau thai và nước ối. Năng lượng cần thiết khoảng 2,500 kcal/ngày, trong đó protein khoảng 60 gram/ngày.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể:
Hotline: +(84) 085-775-1666