Điều trị bằng liệu pháp nhiệt lạnh

Điều trị bằng liệu pháp nhiệt lạnh

Liệu pháp nhiệt lạnh một lựa chọn điều trị an toàn. Tại Bệnh viện quốc tế Bumrungrad và Trung tâm Khoa học Sức khỏe Vitallife, chúng tôi sử dụng nguyên lý nhiệt lạnh ở các dải nhiệt độ khác nhau trong xử lý, chữa bệnh và bảo quản y tế

Việc sử dụng liệu pháp nhiệt lạnh trong điều trị đã có hơn 40 năm và dần dần phát triển, hiện nay có thể điều trị được nhiều loại bệnh. Nguyên tắc là làm lạnh trong phạm vi nhiệt độ và thời gian khác nhau phản ứng làm giảm sự giãn nở của mạch máu, dẫn đến giảm bài tiết các chất trung gian gây viêm hoặc ở nhiệt độ nhất định có thể khiến tế bào ngừng phát triển hoặc cuối cùng chết. 

Tại Bệnh viện quốc tế Bumrungrad và Trung tâm Khoa học Sức khỏe Vitallife, chúng tôi sử dụng nguyên lý nhiệt lạnh ở các dải nhiệt độ khác nhau trong xử lý, chữa bệnh và bảo quản y tế như sau:

1.Điều trị trong chấn thương thể thao bằng Buồng trị liệu.

Nguyên tắc là sử dụng trong 24 giờ đầu sau khi chơi thể thao sẽ giảm đau. Điều này là do lạnh làm chậm quá trình dẫn truyền các xung thần kinh mang cảm giác đau đến não và có thể làm giảm chấn thương cơ bắp, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn bao gồm cả co thắt mạch máu nhờ đó, cơ thể giảm tiết các chất gây viêm nhiễm. Các quá trình viêm do chấn thương hoặc tập thể dục được giảm bớt. Một buồng nhiệt lạnhđược sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn. Liệu pháp này cần các chuyên gia được đào tạo giám sát,để ngăn bệnh nhân được điều trị khỏi bị hạ thân nhiệt (Giảm  thân nhiệt) hoặc mô bị tổn thương do tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh.

2. Nhiệt lạnh giảm mỡ tích tụ dưới da (Cryolipolysis)

Nguyên lý là sử dụng độ lạnh ở nhiệt độ đóng băng từ -11 đến -13°C xuống dưới lớp da vào lớp mỡ. Sau đó, cái lạnh làm cho các tế bào mỡ chết đi và được đào thải ra khỏi cơ thể mà không cần mổ hay hút cũngnhư không để lại sẹo. Kỹ thuật này giúp loại bỏ những tế bào mỡ cứng đầu (mỡ nội tạng) khỏi chế độ ăn kiêng và tập thể dục. làm cho hình dạng nhỏ gọn hơn.

3. Việc sử dụng nhiệt lạnh trong điều trị các bệnh ngoài da 

Đó là việc sử dụng nitơ lỏng thấm qua da với độ lạnh -80 độ, giúp hơi lạnh tiêu diệt một số loại bệnh ngoài da ở tầng sâu của da như tai, tổn thương vùng chậu hay u da. Điều này làm cho các tế bào bất thường đó ngừng phân chia và rụng đi để tạo ra các tế bào bình thường ở vị trí của chúng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị ung thư da giai đoạn đầu.

4. Việc sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy các mô bất thường bên trong và một số loại khối u hoặc ung thư. (Cryoablation, Cryosurgery)

Đó là loại bỏ ung thư bằng cách tiêu diệt khối u hoặc khối ung thư bằng cơ chế đông và tan của tế bào. Bằng cách sử dụng nhiệt độ dưới -40 độ C, giờ đây các bác sĩ có thể loại bỏ các khối u hoặc khối ung thư thông qua công nghệ tiên tiến chính xác bằng cách sử dụng kim được đưa qua da vào mô cần loại bỏ. Lạnh làm cho các mô bất thường chết đi rồi bị cơ thể đào thải. Hoặc bác sĩ có thể loại bỏ các mô bất thường thông qua thiết bị.

Hiện tại, Bệnh viện Bumrungrad cung cấp phương pháp điều trị các khối u vú bình thường với sự tham gia của các bác sĩ phẫu thuật chuyên về phẫu thuật vú, đội ngũ  hỗ trợ y tế. Phương pháp điều trị này đã được FDA chấp thuận ở nhiều quốc gia. Ngoài ra, một số quốc gia cũng đã cho phép sử dụng phương pháp nhiệt lạnh trong điều trị một số loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư gan và một số loại ung thư xương

5. Sử dụng bảo quản lạnh tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản như bảo quản trứng (Oocyte), tinh trùng (Sperm) và phôi (Embryo) bằng phương pháp đông lạnh.

Là việc sử dụng kho lạnh để bảo quản tốt nhất trứng hoặc tinh trùng sử dụng trong thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh bằng tinh trùng hoặc trứng ngoài cơ thể bằng công nghệ hỗ trợ sinh sản vào thời điểm thích hợp. Cơ hội thành công cao đòi hỏi phải có chuyên gia về bảo quản như nhà di truyền học và bác sĩ chuyên về Thụ tinh trong ống nghiệm.

Ưu điểm của phương pháp nhiệt lạnh là gì?

  • Nó là một giải pháp thay thế cho những người không muốn phẫu thuật; không để lại sẹo mổ. Không cần gây mê và phục hồi nhanh chóng
  • Không dùng hóa chất, không dùng tia xạ nên giảm tác dụng phụ và giảm ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể
  • Nó không mất nhiều thời gian
  • Tiết kiệm chi phí so với phẫu thuật

Nhược điểm của phương pháp áp lạnh là gì?

  • Phải được thực hiện bởi các chuyên gia đã được đào tạo trong các lĩnh vực cụ thể và cách sử dụng các công cụ. Vì nếu hơi lạnh chạm vào các tế bào bình thường hoặc các dây thần kinh xung quanh, nó có thể gây tổn thương.
  • Các công cụ được sử dụng trong điều trị phải có chất lượng cao. Nó đáng tin cậy về độ chính xác định vị và độ chính xác kiểm soát nhiệt độ.

Trong tương lai, nhiệt lạnh sẽ có thể được sử dụng để điều trị các bệnh khác.

Phương pháp nhiệt lạnh có thể chữa hoặc ngăn ngừa nhiều bệnh, hiện nay đang được nghiên cứu, chẳng hạn như ngăn ngừa chứng mất trí nhớ (sa sút trí tuệ), có thể giúp điều trị chứng đau nửa đầu; Giảm căng thẳng và trầm cảm.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể:

Hotline: +84 85 775 1666

Tin liên quan

AMH, Anti-TPO, Anti-TG là gì?
AMH, Anti-TPO, Anti-TG là gì?

Nếu bạn có chỉ số AMH thấp hoặc đang gặp vấn đề tuyến giáp như Anti-TPO/Anti-TG cao, việc điều trị kịp thời và có kế hoạch sinh con phù hợp là điều vô cùng quan trọng – đặc biệt nếu đang cân nhắc hoặc thực hiện IVF.

Đọc thêm >
Cà phê, rượu, thuốc lá có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Cà phê, rượu, thuốc lá có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Việc tiêu thụ rượu, cà phê và thuốc lá có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Những thói quen này làm suy giảm chất lượng trứng và tinh trùng, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, thụ thai và cả khả năng giữ thai sau khi thụ tinh.

Đọc thêm >
Tỷ lệ thành công IVF ở phụ nữ trên 40 tuổi
Tỷ lệ thành công IVF ở phụ nữ trên 40 tuổi

IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) đã trở thành tia hy vọng cho nhiều người đang đối mặt với tình trạng hiếm muộn. Đặc biệt, phụ nữ trên 40 tuổi thường tìm đến IVF như một giải pháp khả thi khi khả năng sinh sản tự nhiên bắt đầu suy giảm rõ rệt. Dù vậy, tỷ lệ thành công IVF ở độ tuổi này lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có sự khác biệt đáng kể giữa từng trường hợp. Hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp người bệnh có sự chuẩn bị tốt hơn.

Đọc thêm >